Có 4 kết quả:
宽宏大度 kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ • 宽洪大度 kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ • 寬宏大度 kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ • 寬洪大度 kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ
kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(2) generous
(3) broad-minded
Bình luận 0
kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(2) generous
(3) broad-minded
Bình luận 0
kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(2) generous
(3) broad-minded
Bình luận 0
kuān hóng dà dù ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(2) generous
(3) broad-minded
Bình luận 0